Có 2 kết quả:
伟岸 wěi àn ㄨㄟˇ ㄚㄋˋ • 偉岸 wěi àn ㄨㄟˇ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imposing
(2) upright and tall
(3) outstanding
(4) gigantic in stature
(2) upright and tall
(3) outstanding
(4) gigantic in stature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imposing
(2) upright and tall
(3) outstanding
(4) gigantic in stature
(2) upright and tall
(3) outstanding
(4) gigantic in stature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0